Ngữ pháp

Hệ thống động lượng từ trong tiếng Hán hiện đại

Khi học tiếng Hán, hẳn nhiều bạn đã quen với danh lượng từ như 个 (gè), 本 (běn), 条 (tiáo) — những từ “đếm đồ vật”. Nhưng bên cạnh đó, tiếng Hán còn có một hệ thống lượng từ khác, không phải dùng để đếm “vật”, mà để đếm “hành động”: đó chính là động l…

Kiến Thức Tiếng Trung

GIỚI THIỆU HỆ THỐNG THUẬT NGỮ CƠ BẢN TRONG NGỮ PHÁP TIẾNG HÁN HIỆN ĐẠI

Hôm nay Kiến thức Tiếng Trung muốn cùng mọi người điểm qua một bức tranh tổng thể về các thuật ngữ ngữ pháp tiếng Hán hiện đại – những khái niệm mà chúng ta sẽ gặp trong hầu hết các giáo trình ngữ pháp kinh điển. Mục đích chính của bài viết là giúp …

Kiến Thức Tiếng Trung

Phân Biệt 反映 và 反应 Trong Tiếng Trung

Phân Biệt 反映 và 反应 Trong Tiếng Trung “反映” thường dùng trong cấu trúc “A 反映出 B” (A phản ánh B) hoặc “hướng lên cấp trên phản ánh tình hình hoặc ý kiến”. “反应” thường dùng trong cấu trúc “A 使 B 产生反应” (A khiến B tạo ra phản ứng) hoặc “A 引起 B 的反应” (A g…

Kiến Thức Tiếng Trung

Phân biệt “知道”, “认识” và “熟悉”

Phân biệt “知道”, “认识” và “熟悉” “Biết (知道) một người” không nhất thiết là “quen (认识) một người”; “quen (认识) một người” không nhất thiết là “thân quen (熟悉) một người”. “知道” (Biết) : Tân ngữ của “知道” có thể là một người, một địa điểm, một sự việc hoặc…

Kiến Thức Tiếng Trung
Tải thêm bài đăng
Không tìm thấy kết quả nào