Phân biệt “知道”, “认识” và “熟悉”

 

Phân biệt “知道”, “认识” và “熟悉”
Phân biệt “知道”, “认识” và “熟悉”

“Biết (知道) một người” không nhất thiết là “quen (认识) một người”; “quen (认识) một người” không nhất thiết là “thân quen (熟悉) một người”.

“知道” (Biết):

  • Tân ngữ của “知道” có thể là một người, một địa điểm, một sự việc hoặc một thứ gì đó.
  • “知道某人” (Biết một người) nghĩa là bạn đã nghe nói về tên hoặc một số thông tin liên quan đến người đó, nhưng chưa từng gặp mặt.
  • Lưu ý: Không nói “很知道” (rất biết) hoặc “知道知道” (biết biết).

“认识” (Quen):

  • Đối tượng của “认识” là một người, một địa điểm hoặc một thứ gì đó.
  • “认识某人” (Quen một người) nghĩa là bạn đã gặp người đó hoặc thấy hình ảnh của họ, biết diện mạo của họ, nhưng người đó có thể không biết bạn. Khi hai người gặp nhau lần đầu, họ trở thành “quen” nhau.
  • Cụm từ thường dùng khi gặp lần đầu: “认识您我很高兴” (Rất vui được quen bạn).
  • Lưu ý: Không nói “很认识” (rất quen), nhưng có thể nói “认识认识” (quen biết một chút).
  • Ví dụ:
    • 你给两位互不相识的人介绍的时候,可以说:“你们俩认识认识吧。”
      (Khi giới thiệu hai người chưa quen nhau, bạn có thể nói: “Hai bạn làm quen với nhau nhé.”)
  • “认识” còn mang nghĩa phân biệt, nhận biết bản chất, đặc điểm hoặc quy luật của sự vật, ví dụ: “认识能力” (khả năng nhận thức).

“熟悉” (Thân quen, quen thuộc):

  • Chỉ sự hiểu biết sâu sắc về một người, một địa điểm hoặc một tình huống.
  • Có thể dùng trạng từ chỉ mức độ trước hoặc sau “熟悉”, ví dụ: “很熟悉” (rất quen thuộc), “熟悉得很” (quen thuộc lắm).
  • Có thể nói “熟悉熟悉” (làm quen một chút).
  • Ví dụ:
    • 你刚来,应该先熟悉熟悉这儿的情况。
      (Bạn mới đến, nên làm quen với tình hình nơi đây trước đã.)
  • Có thể nói “对人、情况很熟悉” (rất quen thuộc với người hoặc tình huống).

Tóm lại:


  • “知道某人” (Biết một người) không nhất thiết là “认识某人” (Quen một người).
  • “认识某人” (Quen một người) không nhất thiết là “熟悉某人” (Thân quen với một người).
  • Quá trình từ “知道” (biết) đến “认识” (quen) và cuối cùng là “熟悉” (thân quen) đòi hỏi thời gian tiếp xúc và giao lưu.

Bài tập: Điền “知道”, “认识” hoặc “熟悉” vào chỗ trống:

(1) 你 ______ 新华电影院在哪儿吗?
(Bạn có ______ rạp chiếu phim Tân Hoa ở đâu không?)
(2) 师傅,你 ______ 去新华电影院的路吗?
(Bác tài, bác có ______ đường đến rạp chiếu phim Tân Hoa không?)
(3) 你 ______ 去新华电影院怎么走吗?
(Bạn có ______ cách đi đến rạp chiếu phim Tân Hoa không?)
(4) 小强,你怎么不 ______ 我了,我是你叔叔啊!
(Tiểu Cường, sao cháu không ______ chú nữa, chú là chú của cháu mà!)
(5) 我们俩以前不 ______,只 ______ 对方的名字。现在我们俩非常 ______,是好朋友。
(Chúng tôi trước đây không ______ nhau, chỉ ______ tên của nhau. Bây giờ chúng tôi rất ______ nhau, là bạn tốt.)
(6) 我们俩 ______,但是互相不 ______。
(Chúng tôi ______ nhau, nhưng không ______ nhau.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn