Tìm hiểu 变, 变化, 变成: Cách Dùng và Ví Dụ

 “变” biểu thị sự thay đổi về tính chất, trạng thái hoặc tình huống so với ban đầu. “变化” nhấn mạnh sự xuất hiện của trạng thái mới về hình thái hoặc bản chất của sự vật. “变成” thường được dùng trong cấu trúc “A 变成 B” (A biến thành B).

1. “变” (Thay đổi):
  • Là động từ, biểu thị sự thay đổi về tính chất, trạng thái hoặc tình huống so với trạng thái ban đầu.
  • Thường đi kèm bổ ngữ để chỉ kết quả hoặc trạng thái của sự thay đổi.
  • Các cấu trúc phổ biến:
    • “变” + tính từ + (了):
      • 变好 (trở nên tốt), 变坏 (trở nên xấu), 变胖 (béo lên), 变瘦 (gầy đi), 变黑 (đen đi), 变白 (trắng ra), 变冷 (lạnh đi), 变热 (nóng lên), 变酸 (chua đi), 变宽 (rộng ra), 变老实 (trở nên thật thà), 变聪明 (trở nên thông minh), 变糊涂 (trở nên hồ đồ), 变年轻 (trẻ ra), 变热情 (nhiệt tình hơn), 变漂亮 (đẹp lên), 变勤快 (chăm chỉ hơn).
    • “变” + được + tính từ hoặc cụm từ:
      • 变得聪明了 (trở nên thông minh), 变得很勤快 (trở nên rất chăm chỉ), 变得多么奇怪 (trở nên thật kỳ lạ), 变得像孩子一样 (trở nên như trẻ con), 变得连我都不认识了 (trở nên đến mức tôi không nhận ra), 变得更方便了 (trở nên tiện lợi hơn), 变得懂事了 (trở nên hiểu chuyện), 变得越来越年轻了 (ngày càng trẻ ra).
  • “变” + danh từ tân ngữ: Thường tạo thành các cụm từ cố định.
    • Ví dụ: 变味儿 (thay đổi mùi vị), 变样儿 (thay đổi hình dạng), 变调 (đổi giọng), 变(颜)色 (đổi màu), 变脸 (thay đổi sắc mặt), 变天 (trời đổi), 变主意 (đổi ý), 变个法子 (đổi cách), 变心 (đổi lòng), 变魔术 (làm ảo thuật), v.v.
  • Có thể dùng trong cụm “变过来” (thay đổi trở lại) hoặc “变过去” (thay đổi sang trạng thái khác).
2. “变化” (Biến hóa, sự thay đổi):
  • Mang nghĩa tương tự “变”, nhưng nhấn mạnh sự xuất hiện của trạng thái mới về hình thái hoặc bản chất, thường mang ý “chuyển biến” hoặc “thay đổi”.
  • Các cụm từ cố định của “变” (như 变味儿, 变脸) không thể thay bằng “变化”.
  • Tuy nhiên, trong một số câu, “变” và “变化” có thể dùng thay thế nhau.
    • Ví dụ:
      (1) 社会在变(化),人的思想也在变(化)。
      (Xã hội đang thay đổi, tư tưởng con người cũng đang thay đổi.)
      (2) 他的地位变(化)了,态度跟从前也不一样了。
      (Địa vị của anh ấy thay đổi, thái độ cũng khác trước.)
      (3) 形势变(化)得太快了。
      (Tình hình thay đổi quá nhanh.)
      (4) 他告诉我情况变(化)了。
      (Anh ấy nói với tôi rằng tình hình đã thay đổi.)
      (5) 日程安排变(化)了好几次。
      (Lịch trình đã thay đổi nhiều lần.)
      (6) 这台游戏机可以变(化)出许多新花样。
      (Chiếc máy chơi game này có thể tạo ra nhiều kiểu mới.)
  • “变化” hiếm khi đi trực tiếp với tân ngữ. Các cấu trúc phổ biến:
    • 发生变化 (xảy ra sự thay đổi), 随……而变化 (thay đổi theo…), 出现变化 (xuất hiện sự thay đổi), 起变化 (bắt đầu thay đổi), 正在变化 (đang thay đổi), 有(没有)变化 (có/không có sự thay đổi), v.v.
  • Khi làm danh từ, “变化” thường được bổ nghĩa bởi các từ như:
    • 新(的)变化 (sự thay đổi mới), 很大(的)变化 (sự thay đổi lớn), 有趣的变化 (sự thay đổi thú vị), 思想感情的变化 (sự thay đổi về tư tưởng và tình cảm), 气候变化 (biến đổi khí hậu), 物理变化 (biến đổi vật lý), 这(那)种变化 (loại thay đổi này/kia), v.v.
  • Có thể dùng trong cụm “变化不定” (thay đổi bất định) hoặc “变化多端” (thay đổi đa dạng).
3. “变成” (Biến thành):
  • Biểu thị sự chuyển đổi từ một tính chất hoặc trạng thái này sang một tính chất hoặc trạng thái khác.
  • “成” là bổ ngữ chỉ kết quả của sự thay đổi, thường dùng trong cấu trúc “A 变成 B” (A biến thành B).
  • Sau “变成” bắt buộc phải có từ hoặc cụm từ chỉ kết quả của sự thay đổi.
  • So sánh:
    • (1)
      a. 这条小路变宽了。
      (Con đường nhỏ này đã trở nên rộng hơn.)
      b. 这条小路变成了宽阔的大路。
      (Con đường nhỏ này đã biến thành con đường lớn rộng rãi.)
    • (2)
      a. 他的头发变白了。
      (Tóc của anh ấy đã bạc.)
      b. 他的黑发变成了白发。
      (Tóc đen của anh ấy đã biến thành tóc bạc.)
    • (3)
      a. 他想让自己变得聪明起来。
      (Anh ấy muốn mình trở nên thông minh hơn.)
      b. 他想让自己变成一个聪明的人。
      (Anh ấy muốn mình biến thành một người thông minh.)
    • (4)
      a. 上海的晚上变得越来越明亮、越来越热闹了。
      (Buổi tối ở Thượng Hải ngày càng trở nên sáng sủa và náo nhiệt.)
      b. 上海变成了一座不夜城。
      (Thượng Hải đã biến thành một thành phố không ngủ.)

Bài tập: Điền “变”, “变化” hoặc “变成” vào chỗ trống:(1) 几年不见,我 ______ 了老太婆了,你却 ______ 了老头子了。
(Mấy năm không gặp, tôi đã ______ thành bà lão, còn anh thì ______ thành ông lão.)
(2) 小王,你的发型 ______ 了样了,真好看。
(Tiểu Vương, kiểu tóc của cậu đã ______ khác đi, trông thật đẹp.)
(3) 你说说这几年学校有什么 ______。
(Cậu hãy nói xem mấy năm nay trường học có gì ______.)
(4) 这鬼天气,说 ______ 就 ______。早上还是好好的,怎么会下这么大的雨?
(Thời tiết quái quỷ này, nói ______ là ______. Sáng sớm còn tốt, sao lại mưa to thế này?)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn