“参观” và “访问” có gì khác nhau?


Đối tượng của “参观” là một địa điểm, trong khi đối tượng của “访问” là con người.

“参观” và “访问” đều mang nghĩa “thăm viếng” (visit), nhưng chúng không thể được thay thế tùy tiện. Hãy xem xét hai nhóm câu sau:
  • (1)
    a. 上星期我们访问了一位老农民。
    (Tuần trước chúng tôi đã thăm một bác nông dân lớn tuổi.)
    b. ※ 上星期我们参观了一位老农民。
    (Sai: Tuần trước chúng tôi đã tham quan một bác nông dân lớn tuổi.)
  • (2)
    a. 我想去参观那个图书馆。
    (Tôi muốn đi tham quan thư viện đó.)
    b. ※ 我想去访问那个图书馆。
    (Sai: Tôi muốn đi thăm thư viện đó.)
Giải thích:
  • “参观” chỉ việc quan sát thực địa, tức là đến một địa điểm để xem xét các vật thể, cảnh quan hoặc cơ sở vật chất tại đó.
  • “访问” chỉ việc đến một nơi với mục đích trò chuyện, trao đổi có chủ đích với con người, và đối tượng của nó là người.
Hãy so sánh:
  • (3)
    a. 我们参观了复旦大学。
    (Chúng tôi đã tham quan Đại học Phục Đán.)
    → Câu này ám chỉ việc quan sát khuôn viên, tòa nhà giảng đường, thư viện, ký túc xá, nhà ăn, v.v. của Đại học Phục Đán.
    b. 我们访问了复旦大学。
    (Chúng tôi đã thăm Đại học Phục Đán.)
    → Câu này ám chỉ việc gặp gỡ, trao đổi với giảng viên và sinh viên của Đại học Phục Đán để tìm hiểu tình hình qua đối thoại.
Có thể kết hợp cả hai: “我们参观并访问了复旦大学。” (Chúng tôi đã tham quan và thăm Đại học Phục Đán.)

Phân biệt qua cách đặt câu hỏi:
  • (4)
    a. 你们参观了哪些地方?
    (Các bạn đã tham quan những nơi nào?)
    b. 你们访问了谁(哪些人、什么人)?
    (Các bạn đã thăm ai (những người nào, loại người nào)?)
    c. 你访问过哪些国家(城市)?
    (Bạn đã thăm những quốc gia (thành phố) nào?)
Bài tập suy ngẫm: Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng “参观” và “访问” trong các cụm từ sau:
  • 参观:
    • 参观工厂 (Tham quan nhà máy)
    • 参观农村 (Tham quan nông thôn)
    • 参观展览会 (Tham quan triển lãm)
    • 参观博物馆 (Tham quan bảo tàng)
    • 参观名胜古迹 (Tham quan danh lam thắng cảnh)
    • 参观杨浦大桥 (Tham quan cầu Dương Phố)
    • 参观老师的家 (Tham quan nhà thầy giáo)
    • 参观新建的电影院 (Tham quan rạp chiếu phim mới xây)
  • 访问:
    • 访问工厂 (Thăm nhà máy – gặp gỡ, trao đổi với người ở đó)
    • 访问农村 (Thăm nông thôn – trò chuyện với dân làng)
    • 访问朋友(老师) (Thăm bạn bè/thầy giáo)
    • 访问中国(上海、北京) (Thăm Trung Quốc/Thượng Hải/Bắc Kinh – gặp gỡ người dân hoặc đại diện)
    • 访问一位有名的作家 (Thăm một nhà văn nổi tiếng)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn