![]() |
Phân Biệt 反映 và 反应 Trong Tiếng Trung |
“反映” (Phản ánh) và “反应” (Phản ứng) có cách đọc giống hệt nhau, chỉ khác một chữ, nhưng cách sử dụng hoàn toàn khác biệt.
1. “反映” (Phản ánh):
Có ba cách dùng chính:
- Thứ nhất: Thông qua một người hoặc sự vật để thể hiện bản chất của sự vật khách quan, theo cấu trúc A 反映出 B (A phản ánh B).
- Ví dụ:
- Lời nói hoặc hành vi của con người, tác phẩm nghệ thuật (câu chuyện, tiểu thuyết, phim ảnh) phản ánh (ra):
- 实际情况 (tình hình thực tế)
- 事情本质 (bản chất sự việc)
- 生活 (cuộc sống)
- 思想、态度 (tư tưởng, thái độ)
- Lời nói hoặc hành vi của con người, tác phẩm nghệ thuật (câu chuyện, tiểu thuyết, phim ảnh) phản ánh (ra):
- Ví dụ:
- Thứ hai: Báo cáo, trình bày tình hình thực tế hoặc ý kiến lên cấp trên hoặc cơ quan liên quan.
- Ví dụ:
(1) 向老师反映同学的意见和要求。
(Hướng đến giáo viên phản ánh ý kiến và yêu cầu của học sinh.)
(2) 向领导反映人民的生活困难。
(Hướng đến lãnh đạo phản ánh khó khăn trong đời sống của nhân dân.)
(3) 向有关部门反映产品的质量问题。
(Phản ánh vấn đề chất lượng sản phẩm đến các cơ quan liên quan.)
- Ví dụ:
- Thứ ba: Làm danh từ, thường chỉ các ý kiến phê bình hoặc nhận xét.
- Ví dụ:
- 学生们的反映 (Ý kiến của học sinh)
- 对食堂的反映 (Phản ánh về nhà ăn)
- 听取群众的反映 (Lắng nghe phản ánh của quần chúng)
- Ví dụ:
2. “反应” (Phản ứng):
Chỉ sự thay đổi của một chất (bao gồm cơ thể con người) khi chịu kích thích từ bên ngoài, theo cấu trúc A 使 B 产生反应 (A khiến B tạo ra phản ứng) hoặc A 引起 B 的反应 (A gây ra phản ứng của B).
- Ví dụ:
(1) 药物引起了过敏反应。
(Thuốc gây ra phản ứng dị ứng.)
(2) 他对大家的意见一点反应也没有。
(Anh ấy không có chút phản ứng nào với ý kiến của mọi người.)
(3) 运动员应该反应敏捷。
(Vận động viên cần có phản ứng nhanh nhạy.) - Các cụm từ khác:
- 开始反应 (Bắt đầu phản ứng)
- 发生反应 (Xảy ra phản ứng)
- 正常反应 (Phản ứng bình thường)
- 反应很剧烈 (Phản ứng rất mạnh)
Bài tập: Điền “反映” hoặc “反应” vào chỗ trống:
(1) 这部电影很好地 ______ 了当时社会的真实情况。
(Bộ phim này đã ______ tốt tình hình thực tế của xã hội lúc bấy giờ.)
(2) 他的身体对这种药物 ______ 很剧烈。
(Cơ thể anh ấy ______ rất mạnh với loại thuốc này.)
(3) 我们需要向领导 ______ 员工的意见。
(Chúng tôi cần ______ ý kiến của nhân viên lên lãnh đạo.)
(4) 听到这个消息,他没有任何 ______。
(Nghe tin này, anh ấy không có bất kỳ ______ nào.)