Từ vựng chuyên ngành

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ NGÀNH ĐỒ GỖ – NỘI THẤT – SOFA

TÊN MỘT SỐ LOẠI GỖ PHỔ BIẾN   STT TIẾNG VIỆT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM CÁCH ĐỌC TIẾNG VIỆT   gỗ bạch đàn 桉树木 ānshù mù an su mu   gỗ bằng lăng 大花紫薇 dà huā zǐwēi ta hoa zử guây   gỗ bạch dương 桦木 huàmù hoa mu   gỗ bách 柏木 bǎimù pải mu   gỗ cẩm chỉ 虎…

Kiến Thức Tiếng Trung
Tải thêm bài đăng
Không tìm thấy kết quả nào