Đáp án tham khảo đề thi HSKKCC ngày 7-12-2025
“勤能补拙”, 不太聪明的人可以通过努力克服自己的短处,从而取得成功。你怎么看待这个问题? ⬇️⬇️⬇️
“勤能补拙”, 不太聪明的人可以通过努力克服自己的短处,从而取得成功。你怎么看待这个问题? ⬇️⬇️⬇️
Khi học tiếng Hán, hẳn nhiều bạn đã quen với danh lượng từ như 个 (gè), 本 (běn), 条 (tiáo) — những từ “đếm đồ vật”. Nhưng bên cạnh đó, tiếng Hán còn có một hệ thống lượng từ khác, không phải dùng để đếm “vật”, mà để đếm “hành động”: đó chính là động l…
Hôm nay Kiến thức Tiếng Trung muốn cùng mọi người điểm qua một bức tranh tổng thể về các thuật ngữ ngữ pháp tiếng Hán hiện đại – những khái niệm mà chúng ta sẽ gặp trong hầu hết các giáo trình ngữ pháp kinh điển. Mục đích chính của bài viết là giúp …
宅男宅女 / zháinán, zhái nǚ /- Trạch nam, trạch nữ Chỉ những người thích ở nhà, ít ra ngoài, thường dành phần lớn thời gian để chơi game, xem phim, đọc truyện hoặc tham gia các hoạt động trực tuyến thay vì giao tiếp xã hội trực tiếp.
Từ vựng 单身族 /dānshēnzú/ - Hội những người độc thân trong tiếng Trung Chỉ những người hiện đang độc thân, có thể do chủ động lựa chọn hoặc do hoàn cảnh. Họ có thể đang tìm kiếm tình yêu hoặc không có ý định kết hôn.
Chỉ những người trưởng thành nhưng không có công việc ổn định, không tự lập tài chính, mà phụ thuộc vào bố mẹ để sống. Họ có thể là sinh viên mới tốt nghiệp, thất nghiệp lâu dài hoặc những người không muốn đi làm vì cảm thấy áp lực xã hộ quá lớn.
Phân Biệt “发现” và “发觉” Trong Tiếng Trung Cả “发现” và “发觉” đều có thể đi với một tiểu câu (mệnh đề). “发现” có thể đi với danh từ hoặc cụm danh từ, và còn có thể làm danh từ. “发觉” không có các chức năng này.
常 /cháng/ Thường Là phó từ. Biểu thị hành động và tình trạng xảy ra thường xuyên, hoặc tình trạng đó kéo dài một thời gian khá lâu, không hề thay đổi
Bài ca Bộ Thủ dễ nhớ dễ thuộc giúp học chữ Hán hiệu quả 1. MỘC (木) - cây, THỦY (水) - nước, KIM (金) - vàng 2. HỎA (火) - lửa, THỔ (土) - đất, NGUYỆT (月)- trăng, NHẬT (日) - trời
( Chuỗi bài viết định hướng cách tìm hiểu chữ Hán) 1. Phân tích theo Lục Thư (六书) Trong hệ thống Lục Thư – sáu phương pháp tạo chữ Hán, chữ 则 được xếp vào loại: ( Lưu ý: Thhđ chỉ có 4) ➤ 会意字 (Chữ hội ý) • Hội ý là phương pháp kết hợp hai hoặc nhiều …
Lặp lại từ mới trong nhiều ngữ cảnh khác nhau – Chiến lược vàng để ghi nhớ chữ Hán lâu dài Một trong những điều khiến nhiều người học tiếng Trung chật vật, đó là: “Học rồi lại quên, học bao nhiêu chữ Hán cũng không vào đầu.” Nhưng có bao giờ bạn tự …
20 THÀNH NGỮ GIÚP GHI ĐIỂM VĂN VIẾT HSK5 -6 1. 事半功倍 pinyin: shì bàn gōng bèi → Làm ít được nhiều, hiệu quả gấp đôi Chức năng cú pháp: Vị ngữ / Câu độc lập Ví dụ: 只要方法得当,就能达到事半功倍的效果。 (Chỉ cần phương pháp đúng đắn là có thể đạt hiệu quả gấp đôi vớ…
HƯỚNG DẪN LÀM BÀI HSKK TRUNG CẤP. 1. Tư duy làm bài phần miêu tả tranh (HSKK Trung cấp) Trong phần này, thí sinh cần nói trong vòng 2 phút, dựa trên một bức tranh minh họa (thường là tranh đời sống). Khi gặp đề thi như vậy, bạn có 2 hướng tiếp cậ…
Phân biệt 3 từ “老师”, “教师” và “教员” Ba từ “老师”, “教师” và “教员” trong tiếng Trung đều liên quan đến nghề dạy học, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa.
Kết cấu định trung (定中结构) là một đặc điểm cú pháp tiêu biểu của tiếng Trung, trong đó thành phần đứng trước (định ngữ) bổ nghĩa cho thành phần đứng sau (trung tâm ngữ). Về mặt hình thức, định trung cấu thường không có hư từ nối, trừ một số trường hợ…
Our website uses cookies to improve your experience. Learn more
Ok