![]() |
Phân Biệt “发现” và “发觉” Trong Tiếng Trung |
Cả “发现” và “发觉” đều có thể đi với một tiểu câu (mệnh đề).
“发现” có thể đi với danh từ hoặc cụm danh từ, và còn có thể làm danh từ.
“发觉” không có các chức năng này.
“发现” (Phát hiện) và “发觉” (Nhận thấy) đều biểu thị việc bắt đầu chú ý hoặc biết được điều gì đó mà trước đây chưa ai biết hoặc để ý. Hai từ này thường dùng cho các sự việc cụ thể, xảy ra ở hiện tại.
1. “发现” và “发觉” + tiểu câu:
Bài tập: Điền “发现” hoặc “发觉” vào chỗ trống:
- Cả hai từ đều có thể đi với một mệnh đề để chỉ việc nhận ra hoặc phát hiện một điều gì đó.
- Ví dụ:
(1) 他走了半天,才发现(发觉)方向错了。
(Anh ấy đi bộ nửa ngày mới phát hiện (nhận thấy) hướng đi sai.)
(2) 我们发现(发觉)最近张三的行为有些不正常。
(Chúng tôi phát hiện (nhận thấy) gần đây hành vi của Trương Tam có phần bất thường.)
(3) 他以为躲在这儿不容易被别人发现(发觉)。
(Anh ấy tưởng rằng trốn ở đây sẽ khó bị người khác phát hiện (nhận thấy).)
- “发现” còn có nghĩa là tìm thấy hoặc nhận ra một sự vật, hiện tượng hoặc quy luật chưa từng được biết đến trước đây thông qua quá trình khám phá hoặc nghiên cứu. Nghĩa này áp dụng cho quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
- “发觉” không có nghĩa này.
- Ví dụ:
(4) 中国是最早发现(发觉)和利用茶叶的国家。
(Trung Quốc là quốc gia sớm nhất phát hiện và sử dụng trà.)
(5) 去年这儿又发现(*发觉)了一个大油田。
(Năm ngoái, nơi đây lại phát hiện một mỏ dầu lớn.)
(6) 如果发现(※发觉)问题,要及时解决。
(Nếu phát hiện vấn đề, cần kịp thời giải quyết.)
- “发现” có thể được sử dụng như một danh từ, ví dụ:
- 新发现 (Phát hiện mới)
- 重大发现 (Phát hiện quan trọng)
- “发觉” không có chức năng làm danh từ.
Bài tập: Điền “发现” hoặc “发觉” vào chỗ trống:
(1) 走了很远,他才 ______ 自己走错了路。
(Đi rất xa, anh ấy mới ______ mình đã đi nhầm đường.)
(Đi rất xa, anh ấy mới ______ mình đã đi nhầm đường.)
(2) 我们 ______ 他的计划有些问题。
(Chúng tôi ______ kế hoạch của anh ấy có một số vấn đề.)
(Chúng tôi ______ kế hoạch của anh ấy có một số vấn đề.)
(3) 科学家在南极 ______ 了一种新的生物。
(Các nhà khoa học ở Nam Cực đã ______ một loài sinh vật mới.)
(Các nhà khoa học ở Nam Cực đã ______ một loài sinh vật mới.)
(4) 这是一个重大的 ______,可能会改变我们的生活。
(Đây là một ______ quan trọng, có thể thay đổi cuộc sống của chúng ta.)
Đáp án gợi ý:
(1) 发现/发觉
(2) 发现/发觉
(3) 发现
(4) 发现
(Đây là một ______ quan trọng, có thể thay đổi cuộc sống của chúng ta.)
Đáp án gợi ý:
(1) 发现/发觉
(2) 发现/发觉
(3) 发现
(4) 发现