![]() |
“搞” và “‘弄” có gì khác nhau? và cách dùng |
Có thể phân biệt ý nghĩa của “搞” và “弄” dựa trên các tân ngữ khác nhau mà chúng đi kèm, từ đó hiểu được ý nghĩa động từ mà chúng biểu thị và phân biệt các cách dùng khác nhau.
“搞” và “弄” đều mang nghĩa “làm” hoặc “thực hiện”, và có thể thay thế cho nhiều động từ khác nhau. Ý nghĩa cụ thể của chúng phụ thuộc vào tân ngữ đi kèm, và tân ngữ này hiếm khi là từ đơn âm tiết.
Các cách dùng giống nhau của “搞” và “弄”:
- Cố gắng đạt được hoặc kiếm được: Chỉ hành động tìm cách có được một thứ gì đó.
- Ví dụ:
(1) 你从哪儿搞(弄)到了两张电影票?
(Bạn kiếm được hai vé xem phim ở đâu thế?)
(2) 肚子饿了,搞(弄)点儿什么吃的?
(Đói bụng rồi, kiếm (làm) gì đó để ăn đi?)
- “搞” hoặc “弄” + bổ ngữ: Các từ làm bổ ngữ thường là “错” (sai), “清楚” (rõ ràng), “明白” (hiểu rõ), “乱七八糟” (lộn xộn), “好” (tốt), “丢” (mất), “成” (thành), “通” (thông), “出来” (ra), v.v.
- Ví dụ:
(3) 对不起,我搞(弄)错了你们俩的名字。
(Xin lỗi, tôi nhầm lẫn tên của hai bạn.)
(4) 我搞(弄)不清楚“了”的用法。
(Tôi không hiểu rõ cách dùng của “了”.)
(5) 我把电影票搞(弄)丢了,怎么办?
(Tôi làm mất vé xem phim rồi, phải làm sao đây?)
(6) 你们怎么把房间搞(弄)成这个样子?
(Sao các bạn lại để phòng ốc thành ra thế này?)
(7) 房间刚刚搞(弄)好,又被孩子们搞(弄)得乱七八糟。
(Phòng vừa mới dọn xong, lại bị bọn trẻ làm cho bừa bộn.)
(8) 事情到现在还没搞(弄)出个结果来。
(Việc này đến giờ vẫn chưa có kết quả gì.)
Các cụm từ và ý nghĩa của “搞”:
- 搞工作: Tham gia vào một công việc cụ thể.
- Ví dụ:
(1) 他是搞古代文学的。
(Anh ấy nghiên cứu văn học cổ đại.)
(2) 大家一起把环境卫生搞好。
(Mọi người cùng nhau làm cho môi trường vệ sinh tốt hơn.)
- 搞关系: Xây dựng hoặc thiết lập mối quan hệ.
- Ví dụ: 这个人搞关系很有一套办法。
(Người này rất có cách để xây dựng mối quan hệ.)
- 搞好关系: Duy trì hoặc cải thiện mối quan hệ tốt đẹp.
- Ví dụ: 朋友间应该搞好关系。
(Bạn bè nên giữ mối quan hệ tốt với nhau.)
- 搞活动: Tổ chức các hoạt động.
- Ví dụ: 每年四月,学校都搞一次教学活动。
(Hàng năm vào tháng Tư, trường học đều tổ chức một hoạt động giảng dạy.)
- 搞对象: Tìm người yêu hoặc đối tượng để kết hôn.
- Ví dụ: 听说你搞上对象了?
(Nghe nói bạn đã tìm được người yêu rồi?)
- 搞上去: Cải thiện tình hình từ xấu sang tốt.
- Ví dụ: 大家决心把生产搞上去。
(Mọi người quyết tâm nâng cao sản xuất.)
- 搞下去: Tiếp tục thực hiện một việc gì đó.
- Ví dụ: 试验虽然失败了,但还要搞下去。
(Thí nghiệm tuy thất bại, nhưng vẫn phải tiếp tục.)
- 搞鬼: Làm những việc không minh bạch hoặc mờ ám sau lưng người khác.
- Ví dụ: 怎么自行车又没气了,是谁搞的鬼?
(Sao xe đạp lại xẹp lốp nữa rồi, ai giở trò vậy?)
- 搞花样: Tạo ra sự thay đổi, có thể là tích cực hoặc tiêu cực.
- Ví dụ:
(1) 他喜欢在晚会上搞些新花样,使晚会开得更加热闹。
(Anh ấy thích tạo ra vài trò mới trong buổi tiệc để làm cho buổi tiệc thêm sôi động.)
(2) 这个人卖东西很不老实,常常在分量上搞花样。
(Người này bán hàng không trung thực, thường giở trò về cân nặng.)
- 搞定: Hoàn thành hoặc giải quyết xong một việc.
- Ví dụ: 房子的事到现在还没搞定。
(Việc mua nhà đến giờ vẫn chưa xong.)
Các cụm từ và ý nghĩa của “弄”:
- Dùng tay để nghịch hoặc chơi: Chỉ hành động dùng tay để thao tác hoặc vui chơi với một thứ gì đó.
- Ví dụ: 弄花弄草 (chăm sóc hoa cỏ), 弄游戏机 (chơi máy trò chơi), 弄着玩 (nghịch cho vui).
- Làm hoặc chuẩn bị: Chỉ hành động thực hiện một công việc cụ thể, thường liên quan đến việc nấu nướng hoặc chuẩn bị.
- Ví dụ: 弄饭 (nấu cơm), 弄菜 (nấu ăn).
- Tìm cách thực hiện: Chỉ nỗ lực để giải quyết hoặc xử lý một việc gì đó.
- Ví dụ:
- 弄开: 瓶盖弄不开。
(Nắp chai không mở được.) - 弄车: 他把自行车弄好了。
(Anh ấy đã sửa xong chiếc xe đạp.)