![]() |
Phân biệt 感动 và 激动 trong tiếng Trung |
Không thể nói “他的话激动了我” (Lời anh ấy kích động tôi) hoặc “我听到一个感动人的消息” (Tôi nghe được một tin tức cảm động).
“感动” (Cảm động) và “激动” (Kích động) đều biểu thị sự thay đổi về tư tưởng hoặc cảm xúc do ảnh hưởng từ bên ngoài, đều là động từ chỉ hoạt động tâm lý, và có thể dùng trong cấu trúc “A 使 B 感动” (A khiến B cảm động) hoặc “A 使 B 激动” (A khiến B kích động).
- Ví dụ:
(1)
a. 他的话使我非常感动。
(Lời nói của anh ấy khiến tôi rất cảm động.)
b. 他的话使我非常激动。
(Lời nói của anh ấy khiến tôi rất kích động.)
(2)
a. 他感动得流下了眼泪。
(Anh ấy cảm động đến mức rơi nước mắt.)
b. 他激动得流下了眼泪。
(Anh ấy kích động đến mức rơi nước mắt.)
Phân biệt ý nghĩa:
- “感动” (Cảm động): Chỉ trạng thái tâm lý đồng cảm, thương cảm hoặc cảm kích sau khi bị ảnh hưởng, mang sắc thái tích cực, là từ mang nghĩa khen ngợi (褒义). Có thể dùng trong câu bị động với “被” (bị).
- “激动” (Kích động): Chỉ trạng thái tâm lý bị kích thích (刺激) dẫn đến sự xung động (冲动) hoặc không bình tĩnh trong nội tâm, có thể biểu hiện qua sự hưng phấn (兴奋) hoặc tức giận (气愤), nhưng không mang sắc thái đồng cảm. Không dùng trong câu bị động.
So sánh các cụm từ:
- 感动 (Cảm động):
- 感动人的事情(故事、电影、话) (Chuyện/câu chuyện/phim/lời nói cảm động)
- A 被……感动了 (A bị… cảm động)
- 深受感动 (Rất cảm động)
- 很受感动 (Cảm động sâu sắc)
- 太感动人了 (Thật quá cảm động)
- 激动 (Kích động):
- 激动人心的消息(歌曲、场面) (Tin tức/bài hát/cảnh tượng kích động lòng người)
- 内心激动 (Nội tâm kích động)
- 情绪激动 (Cảm xúc kích động)
- 激动起来 (Trở nên kích động)
- 激动得跳了起来(叫了起来) (Kích động đến mức nhảy lên/hét lên)
- 显得很激动 (Trông rất kích động)
- 激动了好长一段时间 (Kích động trong thời gian dài)
- 别激动 (Đừng kích động)
Bài tập: Điền “感动” hoặc “激动” vào chỗ trống:
(1) 医生认真负责的态度 ______ 了病人。
(Thái độ nghiêm túc và trách nhiệm của bác sĩ đã ______ bệnh nhân.)
(2) 我们队终于赢了,我很 ______。
(Đội của chúng tôi cuối cùng đã thắng, tôi rất ______.)
(3) 这是一部非常 ______ 人的小说。
(Đây là một cuốn tiểu thuyết rất ______ người.)
(4) 现在他有点儿 ______,所以态度不太好。
(Hiện tại anh ấy hơi ______, nên thái độ không tốt lắm.)