Phân biệt “了解” và “理解” có gì khác nhau?

Phân biệt “了解” và “理解” có gì khác nhau?
Phân biệt “了解” và “理解” có gì khác nhau?
 “了解” (hiểu biết) mang hai ý nghĩa: biết rõ một điều gì đó và tìm hiểu, điều tra. “理解” (lý giải) là hiểu được lý do tại sao sự việc xảy ra, đồng thời bao hàm ý nghĩa “thông cảm” hoặc “tha thứ”.

“了解” (Hiểu biết) có hai nghĩa:

  1. Biết rõ, nắm rõ: Chỉ sự hiểu biết sâu sắc, chi tiết về một người, sự việc hoặc vấn đề.
    • Ví dụ:
      (1) 他们俩早就认识了,彼此非常了解。
      (Cả hai người đã quen nhau từ lâu, rất hiểu biết về nhau.)
      (2) 他很了解中国的历史和文化。
      (Anh ấy rất hiểu biết về lịch sử và văn hóa Trung Quốc.)
      (3) 我们不了解事故发生的原因。
      (Chúng tôi không hiểu biết về nguyên nhân xảy ra tai nạn.)
  2. Tìm hiểu, điều tra: Chỉ hành động thu thập thông tin hoặc tra cứu về một vấn đề.
    • Ví dụ:
      (4) 请你了解一下最近的天气情况。
      (Hãy tìm hiểu một chút về tình hình thời tiết gần đây.)
      (5) 去那儿了解了一天,什么情况都没了解到。
      (Đã đến đó tìm hiểu cả ngày mà chẳng biết được gì.)
      (6) 医生应该及时了解病人的情况。
      (Bác sĩ nên kịp thời tìm hiểu tình trạng của bệnh nhân.)
“理解” (Lý giải):

  • Có nghĩa tương tự như “了解” (hiểu biết) ở khía cạnh biết rõ, nhưng không mang nghĩa thứ hai (tìm hiểu, điều tra).
  • “理解” ám chỉ việc thông qua suy luận và phán đoán để hiểu rõ lý do tại sao sự việc xảy ra, và thường bao hàm ý “thông cảm” hoặc “tha thứ”.
  • “理解” thể hiện mức độ sâu hơn so với “了解”, vì nó không chỉ là biết mà còn hiểu được nguyên nhân và có thể thông cảm.
So sánh qua các ví dụ:

  • (1)
    a. 他很了解我。
    (Anh ấy rất hiểu biết về tôi.)
    → Nghĩa là anh ấy biết rõ các thông tin về tôi (kinh nghiệm cá nhân, thói quen, sở thích, tư tưởng, v.v.).
    b. 他很理解我。
    (Anh ấy rất hiểu tôi.)
    → Vì anh ấy hiểu biết về tôi, nên anh ấy hiểu rõ tại sao tôi nghĩ, nói hoặc làm như vậy.
  • (2)
    a. 我们应该互相了解。
    (Chúng ta nên hiểu biết lẫn nhau.)
    → Sau khi quen nhau, hai bên cần tìm hiểu thêm về các thông tin, suy nghĩ, hành động của đối phương.
    b. 我们应该互相理解。
    (Chúng ta nên thông cảm lẫn nhau.)
    → Trên cơ sở hiểu biết lẫn nhau, hai bên cần xóa bỏ bất đồng (分歧), tôn trọng và tha thứ để hòa hợp.
  • Lưu ý: Người ta thường nói “理解万岁” (Thông cảm muôn năm) chứ không nói “了解万岁” (Hiểu biết muôn năm), vì “理解” mang ý nghĩa “thông cảm” hoặc “tha thứ”.
Bảng so sánh cách sử dụng “了解” và “理解”:

了解
(Hiểu biết)
理解
(Lý giải)
Không có từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa: “误解” (hiểu lầm)
了解了解 (tìm hiểu một chút)
※ 理解理解 (không dùng)
了解一下 (tìm hiểu một chút)
理解一下 (hiểu một chút)
了解过人、事 (tìm hiểu về người, việc)
理解过人、事 (hiểu về người, việc)
进行了解 (tiến hành tìm hiểu)
进行理解 (tiến hành lý giải)
深入了解 (tìm hiểu sâu)
深入理解 (lý giải sâu sắc)
深刻了解 (hiểu biết sâu sắc)
深刻理解 (lý giải sâu sắc)
向人了解 (hỏi thăm, tìm hiểu từ ai)
※ 向人理解 (không dùng)
了解得很清楚 (hiểu biết rất rõ)
理解得很正确 (lý giải rất đúng)
了解错了 (hiểu biết sai)
理解错了 (hiểu lầm)
了解不了 (không hiểu biết được)
理解不了 (không lý giải được)
对……表示了解 (biểu thị sự hiểu biết về…)
对……表示理解 (biểu thị sự thông cảm về…)
发生这样的事真不可了解 (Chuyện như vậy thật không thể hiểu biết được)
发生这样的事真不可理解 (Chuyện như vậy thật không thể lý giải được)
得到(赢得)人的了解 (Có được sự hiểu biết từ người khác)
得到(赢得)人的理解 (Có được sự thông cảm từ người khác)
了解了很长时间 (Hiểu biết trong thời gian dài)
※ 理解了很长时间 (không dùng)
※ 了解(能)力强 (không dùng)
理解(能)力强 (Khả năng lý giải mạnh)
Bài tập: Điền “了解” hoặc “理解” vào chỗ trống:
(1) 他们才认识了三个月,互相还不太 ______。
(Họ mới quen nhau ba tháng, vẫn chưa quá ______ nhau.)
(2) 这件事我不能帮助你,希望你能 ______。
(Việc này tôi không thể giúp bạn, hy vọng bạn có thể ______.)
(3) 这些词语的意思差不多,我 ______ 不了它们的区别。
(Những từ này có nghĩa gần giống nhau, tôi không ______ được sự khác biệt của chúng.)
(4) 我真的不 ______ 他有什么想法。
(Tôi thật sự không ______ anh ấy đang nghĩ gì.)
(5) 我真的不 ______ 为什么他有这样的想法。
(Tôi thật sự không ______ tại sao anh ấy lại có suy nghĩ như vậy.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn