Khi học tiếng Hán, hẳn nhiều bạn đã quen với danh lượng từ như 个 (gè), 本 (běn), 条 (tiáo) — những từ “đếm đồ vật”. Nhưng bên cạnh đó, tiếng Hán còn có một hệ thống lượng từ khác, không phải dùng để đếm “vật”, mà để đếm “hành động”: đó chính là động lượng từ (动量词).
Nếu danh lượng từ cho chúng ta biết “bao nhiêu cái bàn, bao nhiêu quyển sách”, thì động lượng từ lại giúp diễn đạt “bao nhiêu lần làm việc đó, bao nhiêu cú đánh, bao nhiêu giấc ngủ”. Chẳng hạn, trong câu 睡了一觉 (shuì le yí jiào – ngủ một giấc) hay 看了一遍 (kàn le yí biàn – xem một lượt), phần “một giấc”, “một lượt” chính là động lượng từ – thứ giúp người nói “đếm được hành động”.
Trong bài viết này, Tuệ Văn sẽ cùng các bạn tìm hiểu về hệ thống động lượng từ của tiếng Hán.
🟩 Xét theo hướng nghĩa, động lượng từ trong tiếng Hán có thể chia thành 6 nhóm chính:
(1) Nhóm chỉ tần suất (频次类):
Bao gồm các động lượng từ như 次 (cì), 回 (huí), 下 (xià), 遍 (biàn), 趟 (tàng), 番 (fān), 通 (tōng) và 阵 (zhèn).
Chúng dùng để biểu thị số lần hành động được thực hiện. Ví dụ: 我见过他三次 (wǒ jiàn guò tā sān cì – tôi đã gặp anh ấy ba lần), 跑了一趟超市 (pǎo le yí tàng chāoshì – chạy một chuyến ra siêu thị).
(2) Nhóm chỉ thời gian (时间类):
Gồm các đơn vị thời gian như 秒 (miǎo – giây), 分钟 (fēnzhōng – phút), 小时 (xiǎoshí – giờ), 天 (tiān – ngày), 周 (zhōu – tuần), 年 (nián – năm).
Khi được dùng làm động lượng từ, chúng biểu thị độ dài hay khoảng thời gian mà hành động kéo dài. Ví dụ: 等了你五分钟 (děng le nǐ wǔ fēnzhōng – đợi bạn năm phút), 学了三年 (xué le sān nián – học ba năm).
(3) Nhóm chỉ đường đi hoặc không gian (路径类):
Bao gồm 趟 (tàng), 圈 (quān), 转 (zhuàn), 遭 (zāo), 遍 (biàn).
Chúng dùng để biểu thị phạm vi di chuyển hay số vòng hành động. Ví dụ: 逛了两圈 (guàng le liǎng quān – đi dạo hai vòng), 读了一遍 (dú le yí biàn – đọc một lượt).
(4) Nhóm chỉ cường độ hoặc sức mạnh (力度类):
Các động lượng từ tiêu biểu gồm 脚 (jiǎo – cú đá), 拳 (quán – cú đấm), 巴掌 (bāzhang – cái tát), 棍 (gùn – gậy), 刀 (dāo – nhát dao), 枪 (qiāng – phát súng), 鞭 (biān – roi).
Chúng biểu thị mức độ mạnh yếu hoặc lực tác động của hành động. Ví dụ: 打了三巴掌 (dǎ le sān bāzhang – tát ba cái), 踢了一脚 (tī le yì jiǎo – đá một cú).
(5) Nhóm chỉ hoạt động sinh lý (生理类):
Gồm 觉 (jiào – giấc ngủ), 盹 (dǔn – giấc chợp mắt), 歇 (xiē – nghỉ), 哈欠 (hāqian – ngáp).
Nhóm này dùng để đếm số lần hoặc số sự kiện sinh lý hoàn chỉnh, như 睡了一觉 (shuì le yí jiào – ngủ một giấc), 打了个哈欠 (dǎ le ge hāqian – ngáp một cái).
(6) Nhóm đồng nguyên (同源类) (động lượng từ có cùng hình thức và gốc từ với chính động từ mà chúng đi kèm)
Là những trường hợp động lượng từ được hình thành từ chính động từ gốc, như 笑 (xiào – cười), 哭 (kū – khóc), 跳 (tiào – nhảy), 闹 (nào – ồn ào), 试 (shì – thử), 跑 (pǎo – chạy).
Chúng thường xuất hiện trong dạng lặp lại động từ để tạo sắc thái nhẹ nhàng, thân mật hoặc thử nghiệm: 笑一笑 (xiào yí xiào – cười một chút), 试一试 (shì yí shì – thử một lần).
🟩 Biểu hiện ngữ pháp
1.Vị trí linh hoạt:
a. “Số + lượng” đặt trước: 一次都没成功 (yí cì dōu méi chénggōng – một lần cũng không thành công)
b. “Số + lượng” đặt sau: 去了三次 (qù le sān cì – đã đi ba lần)
c. Lặp lại biểu thị ý “mỗi lần” hoặc “thử làm”: 看一看 (kàn yí kàn – xem thử), 试一试 (shì yí shì – thử một chút)
2.Có thể mang “的”:
这一觉的工夫 (zhè yí jiào de gōngfu – khoảng thời gian của giấc ngủ này)
三次的尝试 (sān cì de chángshì – ba lần thử)
3.Thứ tự khi đồng thời xuất hiện với danh lượng từ:
Số + danh lượng + danh từ + số + động lượng
三个人打了两场球 (sān gè rén dǎ le liǎng chǎng qiú – ba người chơi hai trận bóng)
4.Phủ định và nghi vấn:
没踢几脚 (méi tī jǐ jiǎo – chưa đá được mấy cú)
去了几趟?(qù le jǐ tàng? – đã đi mấy chuyến?)
🟩 Các điểm dễ sai cần lưu ý
1.“遍 (biàn)” nhấn mạnh “một lượt từ đầu đến cuối”, không dùng cho hành động chớp nhoáng:
✓ 读了一遍 (dú le yí biàn – đọc một lượt)
✗ 踢了一遍 (tī le yí biàn – sai, “đá một lượt” không tự nhiên)
2.“趟 (tàng)” bao hàm nghĩa “đi lại,往返”, không dùng cho hành động tại chỗ:
✓ 跑了一趟县城 (pǎo le yí tàng xiànchéng – chạy một chuyến ra huyện)
✗ 睡了一趟 (shuì le yí tàng – sai, ngủ không có tính “đi lại”)
3.Khi danh từ thời gian làm động lượng, phía trước không thêm “的” để biểu thị thuộc tính:
✓ 三年努力 (sān nián nǔlì – nỗ lực ba năm)
✗ 三年的努力 (sān nián de nǔlì – sai, vì “的” khiến toàn cụm thành cụm danh từ, không còn nghĩa động lượng)
Qua những phân tích trên, chúng ta có thể thấy rằng động lượng từ là một phần không thể tách rời của hệ thống lượng từ tiếng Hán. Nếu danh lượng từ giúp chúng ta “đếm được sự vật”, thì động lượng từ lại cho phép “đếm được hành động” — tức là lượng hóa một khía cạnh trừu tượng hơn của trải nghiệm.
Nói một cách ngắn gọn, động lượng từ chính là công cụ giúp người nói đếm được trải nghiệm hành động của mình. Nó không chỉ là hiện tượng ngữ pháp, mà còn phản ánh cách người Hán nhìn thế giới qua lăng kính “hành động có giới hạn và nhịp điệu”. Khi hiểu được điều này, mình tin rằng các bạn sẽ thấy việc học và sử dụng tiếng Hán trở nên vừa chính xác hơn, vừa thú vị hơn rất nhiều.
Tuệ Văn ./.