Phân biệt “以为” và “认为” có gì khác nhau?

Phân biệt “以为” và “认为” có gì khác nhau?
Phân biệt “以为” và “认为” có gì khác nhau?
“以为” thường được dùng trong các tình huống mà kết quả suy đoán không phù hợp với thực tế.

Câu “我认为今天不会下雨” (Tôi cho rằng hôm nay sẽ không mưa) và “我以为今天不会下雨” (Tôi tưởng hôm nay sẽ không mưa) có ý nghĩa giống nhau không?

Giải thích:

  • “认为” (cho rằng) và “以为” (tưởng rằng) đều biểu thị sự suy đoán hoặc phán đoán về một người hoặc một sự việc.
  • Tuy nhiên, “以为” thường được dùng trong các trường hợp mà suy đoán không đúng với thực tế, tức là người nói nhận ra phán đoán của mình sai, ví dụ: thực tế đã hoặc sắp mưa.
  • Ngược lại, “认为” thể hiện một quan điểm hoặc phán đoán mang tính khách quan, xác định về một người hoặc sự việc.
So sánh qua các ví dụ:

  • (1) 原来你们俩认识啊,我以为你们是第一次见面呢。
    (Thì ra hai người quen nhau à, tôi tưởng các bạn gặp nhau lần đầu chứ.)
  • (2) 马丁,你也来了,我们都以为你已经回国了。
    (Martin, cậu cũng đến à, bọn tớ tưởng cậu đã về nước rồi.)
  • (3) (看到商品上印着Made in China后说) “我以为是进口的呢。”
    (Sau khi thấy hàng ghi “Made in China”): “Tôi tưởng là hàng nhập khẩu chứ.”)
  • (4) 我认为这件事肯定不是张明干的。
    (Tôi cho rằng việc này chắc chắn không phải do Trương Minh làm.)
  • (5) 既然大家都这么认为,那我也同意你们的看法。
    (Vì mọi người đều cho rằng như vậy, tôi cũng đồng ý với ý kiến của các bạn.)
  • (6) 你们认为应该怎么办,请各人谈谈自己的想法。
    (Các bạn cho rằng nên làm thế nào, mỗi người hãy chia sẻ ý kiến của mình.)
Lưu ý về ngữ pháp:

  • “认为” có thể được dùng trong câu bị động với “被” (bị).
  • “以为” không thể đứng sau “被”.
  • Ví dụ:
    • (7) 马丁被大家认为是学得最好的学生。
      (Martin được mọi người cho là học sinh học giỏi nhất.)
    • (8) 他的话被认为是没有根据的。
      (Lời nói của anh ấy bị cho là không có căn cứ.)

Bài tập: Điền “以为” hoặc “认为” vào chỗ trống:
(1) 我 ______ 今天下午没有课,所以没去上课。
(Tôi ______ chiều nay không có lớp, nên không đi học.)
(2) 你做的“好事”别 ______ 别人不知道。
(Những “việc tốt” cậu làm đừng ______ là người khác không biết.)
(3) 你为什么 ______ 这件事一定跟老王有关系?
(Sao cậu ______ việc này nhất định liên quan đến lão Vương?)
(4) 大家都 ______ 他的病治不好了,可是张医生却 ______ 还有治好的希望。
(Mọi người đều ______ bệnh của anh ấy không chữa được, nhưng bác sĩ Trương lại ______ vẫn còn hy vọng chữa khỏi.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn