
Hôm nay Kiến thức Tiếng Trung muốn cùng mọi người điểm qua một bức tranh tổng thể về các thuật ngữ ngữ pháp tiếng Hán hiện đại – những khái niệm mà chúng ta sẽ gặp trong hầu hết các giáo trình ngữ pháp kinh điển.
Mục đích chính của bài viết là giúp các bạn nắm vững và làm quen với cách gọi thuật ngữ bằng tiếng Trung, để khi đọc hoặc tra cứu sách ngữ pháp gốc, các bạn có thể hiểu nhanh, đối chiếu chính xác và không bị “lạc” giữa các khái niệm chuyên môn.
🔷词类(词性)(cílèi / cíxìng – Từ loại)
Từ trong tiếng Hán có thể chia từ thành 3 nhóm: thực từ (实词) và hư từ (虚词), ngoài ra còn có từ kiêm loại (兼类词), tức từ vừa có thể là thực từ, vừa có thể là hư từ.
Đây là nền tảng cực kỳ quan trọng để hiểu cấu trúc câu.
1. Thực từ (实词 shící)
Những từ mang nghĩa từ vựng rõ ràng:
•名词 (míngcí – danh từ): “老师” (lǎoshī – giáo viên).
•动词 (dòngcí – động từ): “吃饭” (chī fàn – ăn cơm).
•形容词 (xíngróngcí – tính từ): “高兴” (gāoxìng – vui vẻ).
•数词 (shùcí – số từ): “三” (sān – ba).
•量词 (liàngcí – lượng từ): “一个人” (yí gè rén – một người).
•代词 (dàicí – đại từ): “我、你、他” (tôi, bạn, anh ấy).
2. Hư từ (虚词 xūcí)
Những từ không có nghĩa từ vựng cụ thể, chủ yếu dùng để biểu thị quan hệ ngữ pháp:
•副词 (fùcí – phó từ): “非常好” (fēicháng hǎo – rất tốt).
•介词 (jiècí – giới từ): “在学校” (zài xuéxiào – ở trường).
•叹词 (tàncí – thán từ): “哎呀!” (āiyā – ái chà!)
•连词 (liáncí – liên từ): “因为…所以…” (vì… nên…).
•助词 (zhùcí – trợ từ): “了、着、过、的、地、得” – giúp biểu thị kết cấu, động thái, ngữ khí.
•拟声词 (nǐshēngcí – tượng thanh từ): “汪汪” (wāngwāng – gâu gâu).
3. 兼类词 (jiān lèi cí), là từ kiêm loại hoặc từ đa loại, là những từ có thể đảm nhiệm hai (hoặc nhiều) chức năng từ loại khác nhau, tùy theo ngữ cảnh mà chúng xuất hiện trong câu.
Ví dụ:
“学习” vừa có thể là động từ (“học tập”), vừa có thể là danh từ (“việc học”).
“希望” vừa là danh từ (“hy vọng”), vừa là động từ (“mong muốn”).
🔷句子成分 (jùzi chéngfèn – Thành phần câu)
Khi phân tích câu tiếng Hán, chúng ta thường xác định những thành phần cú pháp sau:
•主语 (zhǔyǔ – chủ ngữ): “我” trong “我学习汉语。” (Mình học tiếng Hán.)
•谓语 (wèiyǔ – vị ngữ): “学习汉语” là thành phần vị ngữ.
•宾语 (bīnyǔ – tân ngữ): “汉语” là tân ngữ của “学习”.
•定语 (dìngyǔ – định ngữ): “漂亮的” trong “漂亮的花” (bông hoa đẹp).
•状语 (zhuàngyǔ – trạng ngữ): “昨天” trong “昨天去北京。” (Hôm qua đi Bắc Kinh.)
•补语 (bǔyǔ – bổ ngữ): “完” trong “看完书” (đọc xong sách).
🔷结构关系 (jiégòu guānxì – Quan hệ kết cấu)
Đây là các kiểu kết hợp thường gặp giữa các từ và cụm từ:
•并列 / 联合 (bìngliè / liánhé – đẳng lập / liên hợp): “父母” (bố mẹ), “学习和工作” (học và làm việc).
•偏正(定中、状中)(piānzhèng – chính phụ): “漂亮的花” – “花” là chính, “漂亮的” là phụ.
•动宾 / 述宾 (dòngbīn – động-tân): “看书” (đọc sách).
•述补 (shùbǔ – vị từ - bổ ngữ): “跑得快” (chạy nhanh).
•主谓 (zhǔwèi – chủ-vị): “天黑了。” (Trời tối rồi.)
•同位 (tóngwèi – đồng vị): “作家鲁迅” (nhà văn Lỗ Tấn).
•连动 (liándòng – liên động): “去商店买东西。” (Đi cửa hàng mua đồ.)
•兼语 (jiānyǔ – kiêm ngữ): “请你帮我。” – “你” vừa là tân ngữ của “请”, vừa là chủ ngữ của “帮”.
•介词结构 (jiècí jiégòu – kết cấu giới từ): “在学校学习。” (Học ở trường.)
•“的”字结构 (“de” zì jiégòu – cấu trúc “de”): “我买的书。” (Cuốn sách mà mình mua.)
🔷语义 / 语用范畴 (yǔyì / yǔyòng fànchóu – Phạm trù ngữ nghĩa / ngữ dụng)
Phần này giúp chúng ta hiểu ý nghĩa sâu hơn của cấu trúc câu.
• 施事 / 受事 (shīshì / shòushì)
Biểu thị mối quan hệ ngữ nghĩa giữa hành động và các tham thể tham gia trong đó.
妈妈做饭。(Māma zuò fàn.)
“妈妈” là chủ thể thực hiện hành động, “饭” là đối tượng chịu tác động của hành động.
• 话题 / 述题 (huàtí / shùtí)
Phản ánh cấu trúc thông tin của câu, trong đó “话题 - chủ đề” là cái được nói đến, còn “述题 - vị đề” là điều được phát biểu về chủ đề đó.
这本书,我看过了。(Zhè běn shū, wǒ kàn guò le.)
“这本书” là chủ đề, “我看过了” là vị đề.
• 焦点 / 预设 (jiāodiǎn / yùshè)
“焦点- Tiêu điểm” là phần thông tin mới được nhấn mạnh; “预设 - tiền giả định/giả thiết tiền đề” là những thông tin hoặc giả định mà người nói và người nghe đã mặc định là đúng hoặc đã biết trước khi câu được nói ra.
是他来的。(Shì tā lái de.)
Tiêu điểm là “他” (chính anh ta đến).
• 有定 / 无定 (yǒudìng / wúdìng)
有定 (yǒudìng): gọi là hữu định hay xác định — tức là danh ngữ đã được xác định rõ ràng, cụ thể trong ngữ cảnh hoặc người nghe biết rõ đối tượng đó là ai/cái gì.
无定 (wúdìng): gọi là vô định hay không xác định — danh ngữ chưa được xác định cụ thể, có thể là lần đầu nhắc đến hoặc không xác định rõ ràng.
一个 人 (yí ge rén) => vô định (một người, chưa xác định).
那个人 (nà ge rén) => hữu định (người kia, đã xác định).
• 指代 / 回指 (zhǐdài / huízhǐ )
“指代 - Chỉ đại” là hành động dùng một từ (thường là đại từ hoặc cụm từ thay thế) để đại diện cho một đối tượng, sự vật hoặc sự việc đã biết hoặc được nhắc đến trước đó hoặc sau đó trong câu hoặc đoạn văn. Mục đích là tránh lặp lại từ ngữ và giúp câu văn gọn hơn.
“回指 - Hồi chỉ” là một loại chỉ đại, trong đó đại từ hoặc cụm từ đại diện nằm sau và trỏ lại đối tượng đã xuất hiện trước đó.
我见到小李了,他很高兴。
(Wǒ jiàn dào Xiǎo Lǐ le, tā hěn gāoxìng.)
“他” hồi chỉ “小李” (từ sau quy chiếu về từ trước).
• 省略 / 隐含 (shěnglüè / yǐnhán)
“Tỉnh lược” là lược bỏ thành phần câu có thể được ngữ cảnh suy ra; “hàm ẩn” là nghĩa không biểu đạt trực tiếp nhưng được người nghe suy diễn.
我去,你呢?
(Wǒ qù, nǐ ne?)
Tỉnh lược thành phần vị ngữ “去哪里” (đi đâu).
• 语序 / 倒装 (yǔxù / dǎozhuāng)
“Trật tự cú pháp” trong tiếng Hán mang giá trị ngữ pháp và ngữ dụng; “đảo ngữ” được dùng để nhấn mạnh trọng tâm thông tin.
昨天他来了。 (Zuótiān tā lái le.)
他昨天来了。 (Tā zuótiān lái le.)
Cả hai đều đúng ngữ pháp, nhưng khác trọng tâm thông tin (vị trí nhấn mạnh).
• 语气 (yǔqì)
Phạm trù “ngữ khí” thể hiện thái độ của người nói đối với nội dung phát ngôn, bao gồm các kiểu: trần thuật, nghi vấn, cầu khiến, cảm thán.
你来。 (Nǐ lái.) => Câu cầu khiến / mệnh lệnh.
你来吗? (Nǐ lái ma?) => Câu nghi vấn.
你来了! (Nǐ lái le!) => Câu cảm thán.
• 情态 (qíngtài – Tình thái)
“情态” biểu thị khả năng, tất yếu, cho phép hoặc thái độ của chủ thể đối với hành động.
我能去。 (Wǒ néng qù.) => Khả năng (có thể đi).
我必须去。 (Wǒ bìxū qù.) => Tất yếu (phải đi).
你可以走了。 (Nǐ kěyǐ zǒu le.) => Cho phép (được phép đi).
🔷附加形态 (fùjiā xíngtài – Hình thái bổ sung)
Tiếng Hán hầu như không có biến tố ngữ pháp như trong tiếng Anh, nhưng có nhiều từ tố đóng vai trò tương tự.
•前缀 (qiánzhuì – tiền tố): 老- (“老师”), 阿- (“阿姨”), 第- (“第一”), 非- (“非法”).
•后缀 (hòuzhuì – hậu tố): -子 (“桌子”), -儿 (“花儿”), -性 (“可能性”), -化 (“现代化”), -者 (“作者”).
•中缀 (zhōngzhuì – trung tố): -不- trong “看不见” (không nhìn thấy), -里- trong “糊里糊涂” (mơ hồ).
•重叠形态 (chóngdié xíngtài – hình thức trùng điệp):
AA: “看看” (xem xem);
AABB: “漂漂亮亮” (xinh xắn);
ABAB: “说来说去” (nói đi nói lại);
ABB: “红彤彤” (đỏ rực).
Hy vọng bài chia sẻ này sẽ giúp các bạn nhanh chóng làm quen và nắm vững những thuật ngữ ngữ pháp cơ bản thường gặp trong tiếng Trung. Khi đã hiểu rõ và nhớ được các khái niệm này, việc đọc sách ngữ pháp, nghiên cứu tài liệu hay áp dụng vào giao tiếp sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn nhiều. Nếu các bạn có thắc mắc hoặc muốn tìm hiểu sâu hơn về bất cứ phần nào, mình rất sẵn lòng đồng hành và hỗ trợ.
Tuệ Văn ./.