Chỉ những người trưởng thành nhưng không có công việc ổn định, không tự lập tài chính, mà phụ thuộc vào bố mẹ để sống. Họ có thể là sinh viên mới tốt nghiệp, thất nghiệp lâu dài hoặc những người không muốn đi làm vì cảm thấy áp lực xã hộ quá lớn.
Ví dụ:
他毕业后一直不去工作,整天在家当啃老族,父母为此愁白了头。
/ tā bì yè hòu yì zhí bù qù gōng zuò, zhěng tiān zài jiā dàng kěn lǎo zú, fù mǔ wèi cǐ chóu bái le tóu. /
Sau khi tốt nghiệp, anh ta không chịu đi làm, suốt ngày ở nhà ăn bám bố mẹ, khiến họ lo lắng đến bạc đầu.面对激烈的社会竞争,部分年轻人选择成为啃老族,依靠父母的经济支持生活。
/ miàn duì jī liè de shè huì jìng zhēng, bù fen nián qīng rén xuǎn zé chéng wéi kěn lǎo zú, yī kào fù mǔ de jīng jì zhī chí shēng huó./
Đối mặt với áp lực cạnh tranh trong xã hội, một bộ phận thanh niên lựa chọn trở thành "Kẻ ăn bám", sống dựa vào sự hỗ trợ tài chính của bố mẹ.社区开设了职业技能培训班,希望能帮助那些啃老族重新走向社会。
/shè qū kāi shè le zhí yè jì néng péi xùn bān, xī wàng néng bāng zhù nà xiē kěn lǎo zú chóng xīn zǒu xiàng shè huì./
Cộng đồng đã mở các lớp đào tạo kỹ năng nghề nghiệp, hy vọng có thể giúp đỡ những người ăn bám đó tái hòa nhập xã hội.随着物价上涨,有些本已独立的年轻人被迫暂时成为啃老族,这种现象值得关注。
/ suí zhe wù jià shàng zhǎng, yǒu xiē běn yǐ dú lì de nián qīng rén bèi pò zàn shí chéng wéi kěn lǎo zú, zhè zhǒng xiàn xiàng zhí dé guān zhù./
Giá cả leo thang khiến một số thanh niên vốn đã tự lập buộc phải tạm thời trở thành "Kẻ ăn bám", hiện tượng này đáng được quan tâm.专家指出,解决啃老族问题需要家庭、学校和社会三方面的共同努力。
/ zhuān jiā zhǐ chū, jiě jué kěn lǎo zú wèn tí xū yào jiā tíng、 xué xiào hé shè huì sān fāng miàn de gòng tóng nǔ lì./
Các chuyên gia chỉ ra rằng, để giải quyết vấn đề "Kẻ ăn bám" cần có sự nỗ lực chung từ ba phía: gia đình, nhà trường và xã hội.
