PHÂN BIỆT TỪ GẦN NGHĨA 常 – 常常 – 经常 – 往往




🌟
 常 /cháng/ Thường
Là phó từ. Biểu thị hành động và tình trạng xảy ra thường xuyên, hoặc tình trạng đó kéo dài một thời gian khá lâu, không hề thay đổi
Thường đi theo phía sau là từ đơn âm tiết
Hình thức phủ định: 不常
Ví dụ: 我们同在一个办公楼,常见面的。

🌟 常常 /chángcháng/ Thường thường
Là phó từ. Ý nghĩa và cách dùng giống 常 nhưng phía sau thường là từ hai âm tiết.
Ngoài ra, từ này còn có thể dùng để biểu đạt ý kiến chủ quan hay sự việc trong tương lai.
Hình thức phủ định: 不常
Ví dụ: 刚来中国时,因为不习惯这么早上课,所以我常常迟到。
以后,回国时我会常常给你写信的。

🌟 经常 /jīngcháng/ Thường xuyên, bình thường
Là phó từ. Biểu thị sự thường xuyên. Ý chỉ hành động đó xảy ra rất bình thường, không có gì thay đổi. Tuy nhiên, tần suất cao hơn 常常.
Hình thức phủ định: 不常、不经常
Ví dụ: 我经常在图书馆复习生词。
Là tính từ. Biểu thị chuyện xảy ra hằng ngày như cơm bữa, rất bình thường. Đồng thời có thể làm định ngữ, phía trước có thể thêm phó từ chỉ trình độ như: 很、最、非常……
Ví dụ: 小孩子学走路摔跤是很经常的。

🌟 往往/wǎngwǎng/ Luôn luôn
Là phó từ. Biểu thị động tác, tình huống đó dưới điều kiện nhất định sẽ xuất hiện. Nhấn mạnh mang tính quy luật nhiều hơn. Xảy ra thường xuyên hơn 常常.
Trong câu sử dụng cần nói rõ điều kiện để động tác, tình huống đó xuất hiện. Tuy nhiên, từ này không được dùng để biểu thị ý kiến chủ quan hay dùng cho sự việc trong tương lai.
Ví dụ: 他星期五下午往往去图书馆读书。

他往往去图书馆。 → Sai, vì thiếu điều kiện xuất hiện hành động. 

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn