![]() |
“说” và “告诉” có gì khác nhau? |
[Lưu ý] Không thể nói:
※ 他说我一件事。 (Anh ấy nói tôi một việc.)
- “说”:
- Tân ngữ của “说” thường là nội dung được nói ra (lời nói, câu chuyện, sự việc, v.v.).
- Ví dụ:
(1) 他说:“我早知道了。”
(Anh ấy nói: “Tôi đã biết từ trước rồi.”)
(2) 他说他早知道了。
(Anh ấy nói rằng anh ấy đã biết từ trước.)
(3) 他说过这件事。
(Anh ấy đã nói về việc này.)
(4) 请你说一说这两个词的区别。
(Hãy nói một chút về sự khác biệt giữa hai từ này.)
- “告诉”:
- Tân ngữ của “告诉” thường là người (người được thông báo) và có thể kèm theo nội dung được thông báo.
- Ví dụ:
(5) 他告诉我他早知道了。
(Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã biết từ trước.)
(6) 他告诉我一件事。
(Anh ấy nói với tôi một việc.)
(7) 他告诉过我。
(Anh ấy đã từng nói với tôi.)
- So sánh:
- (8) 他告诉我一件事。
(Anh ấy nói với tôi một việc.) - (9) ※ 他说我一件事。
(Sai: Anh ấy nói tôi một việc.) - (10) 他对/跟我一件事。
(Anh ấy nói với/tôi một việc.)
Khi “说” và “告诉” là gần nghĩa, tân ngữ của “说” không thể là người. Tuy nhiên, có thể dùng cấu trúc “对/跟 + người + 说” để thay thế cho “告诉 + người”.
- Công thức:
对/跟 + người + 说 ≈ 告诉 + người
Ngoài ra:
- Có thể nói: “说说”, “说了说”, “说一说”, “说一下”.
- Nhưng chỉ có thể nói: “告诉 + người + 一下儿”, không nói được: ※ “告诉告诉”, ※ “告诉了告诉”, ※ “告诉一告诉”.
- “说” có thể lấy người làm tân ngữ không?
Trong một số trường hợp, “说” có thể lấy người làm tân ngữ, nhưng lúc này “说” mang nghĩa “trách mắng” (责备) hoặc “phê bình” (批评).- Ví dụ:
(11) 她常常迟到,老师说过她很多次,她还是老样子。
(Cô ấy thường xuyên đi muộn, giáo viên đã trách mắng cô ấy nhiều lần, nhưng cô ấy vẫn không thay đổi.)
(12) 这么晚了,我再不回去,我妈该说我了。
(Muộn thế này rồi, nếu tôi không về, mẹ tôi sẽ mắng tôi mất.)
- Công thức:
说 (trách mắng, phê bình) + người
Bài tập: Chọn “说” hoặc “告诉” để điền vào chỗ trống:
(1) 这件事请你别 ______ 他。
(Việc này xin bạn đừng ______ anh ấy.)
(Việc này xin bạn đừng ______ anh ấy.)
(2) 你有什么困难就 ______ 我吧。
(Nếu bạn có khó khăn gì thì cứ ______ tôi nhé.)
(Nếu bạn có khó khăn gì thì cứ ______ tôi nhé.)
(3) 你有什么困难就跟我 ______ 吧。
(Nếu bạn có khó khăn gì thì cứ nói với ______ tôi nhé.)
(Nếu bạn có khó khăn gì thì cứ nói với ______ tôi nhé.)
(4) 这孩子太不像话了,等他回家后我一定要好好儿 ______ 他。
(Đứa trẻ này thật quá đáng, đợi nó về nhà tôi nhất định phải ______ nó thật nghiêm khắc.)
(Đứa trẻ này thật quá đáng, đợi nó về nhà tôi nhất định phải ______ nó thật nghiêm khắc.)
(5) 他 ______ 我他今年春节不想回去了。
(Anh ấy ______ tôi rằng anh ấy không muốn về quê ăn Tết năm nay.)
(Anh ấy ______ tôi rằng anh ấy không muốn về quê ăn Tết năm nay.)