Để đạt được trình độ YCT cấp 1, bạn phải thành thạo các từ và câu thông dụng nhất. Bạn cần biết cách chào hỏi cơ bản, tự giới thiệu, diễn đạt số đếm, nói về thời gian, cách đặt và trả lời câu hỏi, v.v. YCT cấp 1 bao gồm 80 từ vựng cần phải nắm vững. Điều này đảm bảo sẽ giúp bạn tiến xa hơn trong việc học tiếng Trung.
Chinese | Pinyin | English |
---|---|---|
Noun | ||
家 | jiā | home |
学校 | xuéxiào | school |
商店 | shāngdiàn | shop;store |
中国人 | Zhōngguórén | Chinese |
爸爸 | bàba | father;dad |
妈妈 | māma | mother;mum |
哥哥 | gēge | old brother |
姐姐 | jiějie | old sister |
老师 | lǎoshī | teacher |
手 | shǒu | hand |
口 | kǒu | mouth |
眼睛 | yǎnjīng | eye |
头发 | tóufa | hair |
耳朵 | ěrduo | ear |
鼻子 | bízi | nose |
个子 | gèzi | height |
猫 | māo | cat |
狗 | gǒu | dog |
鸟 | niǎo | bird |
鱼 | yú | fish |
水 | shuǐ | water |
牛奶 | niúnǎi | milk |
米饭 | mǐfàn | rice |
面条 | miàntiáo | noodle |
苹果 | píngguǒ | apple |
今天 | jīntiān | today |
明天 | míngtiān | tomorrow |
现在 | xiànzài | now |
月 | yuè | month |
号 | hào | date |
星期 | xīngqī | week |
点 | diǎn | clock |
Verb | ||
谢谢 | xièxie | thank you;thanks |
再见 | zàijiàn | goodbye |
是 | shì | to be |
有 | yǒu | to have |
看 | kàn | to see;to watch |
吃 | chī | to eat |
喝 | hē | to drink |
去 | qù | to go |
叫 | jiào | to be;to call |
爱 | ài | to love |
喜欢 | xǐhuan | to like |
认识 | rènshi | to know |
Adjective | ||
好 | hǎo | good |
多 | duō | much |
大 | dà | big |
小 | xiǎo | small |
长 | cháng | long |
高 | gāo | tall |
高兴 | gāoxìng | happy |
Pronoun | ||
我 | wǒ | I;me |
你 | nǐ | you |
他 | tā | he;him |
她 | tā | she;her |
我们 | wǒmen | we;us |
这(这儿) | zhè(zhèr) | here |
那(那儿) | nà(nàr) | there |
哪(哪儿) | nǎ(nǎr) | where |
谁 | sheí | who;whom |
什么 | shénme | what |
几 | jǐ | many;much |
Numeral | ||
一 | yī | one |
二 | èr | two |
三 | sān | three |
四 | sì | four |
五 | wǔ | five |
六 | liù | six |
七 | qī | seven |
八 | bā | eight |
九 | jiǔ | nine |
十 | shí | ten |
Measure word | ||
个 | gè | used before nouns without special measure words of their own |
岁 | suì | used for age |
Adverb | ||
不 | bù | not;no |
很 | hěn | very |
Conjunction | ||
和 | hé | and |
Preposition | ||
在 | zài | at |
Particle | ||
的 | de | for grammar |
吗 | ma | for question |
Tags:
Từ vựng